Giá tiền
| 7500VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.217(070.3) |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích : Tích phân bội và tích phân đường mật: Nhóm ngành I. T.4 / Phạm Ngọc Thao, Nguyễn Văn Khuê (đồng chủ biên), Lê Mậu Hải,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 84tr: hình vẽ;19cm |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đắc Tắc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khuê |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007413-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06017594-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4682 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7500VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.217(070.3) |
---|
245 | |aGiáo trình giải tích :|bTích phân bội và tích phân đường mật: Nhóm ngành I.|nT.4 / |cPhạm Ngọc Thao, Nguyễn Văn Khuê (đồng chủ biên), Lê Mậu Hải,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a84tr: hình vẽ;|c19cm |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
653 | |aToán |
---|
700 | |aLê Mậu Hải |
---|
700 | |aBùi Đắc Tắc |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Thao |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khuê |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007413-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06017594-6 |
---|
890 | |a5|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06017594
|
Kho mượn
|
517.217(070.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017595
|
Kho mượn
|
517.217(070.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017596
|
Kho mượn
|
517.217(070.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06007413
|
Kho đọc
|
517.217(070.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007414
|
Kho đọc
|
517.217(070.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào