- Sách
- 517.211(075.3)
Giáo trình giải tích :
Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.211(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích : Nhóm ngành 1. T. 2: Giới hạn, hàm liên tục, phép tính vi phân trong IR / Phạm Ngọc Thao, Nguyễn Văn Khuê (đồng ch.b.), Lê Mậu Hải,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Trường đại học Đại cương,1996 |
Mô tả vật lý
| 208tr;19cm |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Giới hạn |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Từ khóa tự do
| Hàm liên tục |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đắc Tắc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khuê |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007415, KD06007429 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06017588-90 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4706 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.211(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình giải tích :|bNhóm ngành 1.|nT. 2: Giới hạn, hàm liên tục, phép tính vi phân trong IR / |cPhạm Ngọc Thao, Nguyễn Văn Khuê (đồng ch.b.), Lê Mậu Hải,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Trường đại học Đại cương,|c1996 |
---|
300 | |a208tr;|c19cm |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | |aGiới hạn |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
653 | |aHàm liên tục |
---|
700 | |aLê Mậu Hải |
---|
700 | |aBùi Đắc Tắc |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Thao |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khuê |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007415, KD06007429 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06017588-90 |
---|
890 | |a5|b27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06017588
|
Kho mượn
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017589
|
Kho mượn
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017590
|
Kho mượn
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06007415
|
Kho đọc
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007429
|
Kho đọc
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|