Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 624.1821K258 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.024 |
Nhan đề
| Kết cấu thép / Đoàn Định Kiến ch.b; Nguyễn Văn Tấn,... |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Định Kiến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tấn |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(11): GT12029480-90 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005076 |
|
000
| 00646nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29226 |
---|
005 | 201807131522 |
---|
008 | 120917s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20180713152210|byennth|y20120917083400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1821|bK258 |
---|
084 | |a6X4.024 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép / |cĐoàn Định Kiến ch.b; Nguyễn Văn Tấn,... |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a191tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aĐoàn Định Kiến |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aLưu Văn Tường |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tấn |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(11): GT12029480-90 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005076 |
---|
890 | |a12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005076
|
Tiếng Việt
|
624.1821 K258
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12029480
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12029481
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12029482
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12029483
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12029484
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12029485
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12029486
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12029487
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12029488
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào