- Sách
- 502
Chiến lược và chính sách môi trường /
Giá tiền
| 22000VND |
Kí hiệu phân loại
| 502 |
Tác giả CN
| Lê Văn Khoa |
Nhan đề
| Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2000 |
Mô tả vật lý
| 294tr : hình vẽ, bảng;21cm |
Tóm tắt
| Vấn đề môi trường toàn cầu. Chiến lược toàn cầu về môi trường và phát triển bền vững. Xây dựng chiến lược quốc gia về môi trường. Chính sách môi trường trên thế giới. Chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở Việt Nam. Luật môi trường trên thế giới. Luật pháp và chính sách bảo vệ môi trường. Tổ chức, hoạt động và ban hành các văn bản dưới luật |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Sinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06005955 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016058, KM07034149 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5080 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a502 |
---|
100 | 1 |aLê Văn Khoa |
---|
245 | |aChiến lược và chính sách môi trường / |cLê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a294tr : hình vẽ, bảng;|c21cm |
---|
520 | |aVấn đề môi trường toàn cầu. Chiến lược toàn cầu về môi trường và phát triển bền vững. Xây dựng chiến lược quốc gia về môi trường. Chính sách môi trường trên thế giới. Chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở Việt Nam. Luật môi trường trên thế giới. Luật pháp và chính sách bảo vệ môi trường. Tổ chức, hoạt động và ban hành các văn bản dưới luật |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Sinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06005955 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016058, KM07034149 |
---|
890 | |a3|b10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034149
|
Kho mượn
|
502
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016058
|
Kho mượn
|
502
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06005955
|
Kho đọc
|
502
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|