- Sách
- V11
Thơ văn Nguyễn Trãi /
Giá tiền
| 0,67VND |
Kí hiệu phân loại
| V11 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trãi |
Nhan đề
| Thơ văn Nguyễn Trãi / Phan Sĩ Tuấn, Trần Thanh Đạm tuyển chọn ; Đổ Ngọc Toại dịch nghĩa và chú thích thơ chữ Hán; Khương Hữu Dụng dịch thơ |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1980 |
Mô tả vật lý
| 307tr ; ch.d.;21cm |
Tùng thư
| Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
Tóm tắt
| Tuyển tập các bài thơ và văn chữ hán của Nguyễn Trãi (1380-1442) và một số bài viết đánh giá về tư tưởng, nghệ thuật sáng tác và cuộc đời của ông |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Từ khóa tự do
| Văn |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Trãi (1380-1442) |
Tác giả(bs) CN
| Khương Hữu Dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Đạm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đổ Ngọc Toại |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Đồng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Gia Khánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06018223-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06009318, KM06009320-3, KM06009330-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 248 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,67VND |
---|
039 | |y20051208085100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV11 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trãi |
---|
245 | |aThơ văn Nguyễn Trãi / |cPhan Sĩ Tuấn, Trần Thanh Đạm tuyển chọn ; Đổ Ngọc Toại dịch nghĩa và chú thích thơ chữ Hán; Khương Hữu Dụng dịch thơ |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1980 |
---|
300 | |a307tr ; ch.d.;|c21cm |
---|
490 | |aTác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
---|
520 | |aTuyển tập các bài thơ và văn chữ hán của Nguyễn Trãi (1380-1442) và một số bài viết đánh giá về tư tưởng, nghệ thuật sáng tác và cuộc đời của ông |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aVăn |
---|
653 | |aNguyễn Trãi (1380-1442) |
---|
700 | |aKhương Hữu Dụng |
---|
700 | |aTrần Thanh Đạm |
---|
700 | |aTrần Thanh Mai |
---|
700 | |aĐổ Ngọc Toại |
---|
700 | |aPhạm Văn Đồng |
---|
700 | |aĐinh Gia Khánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06018223-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06009318, KM06009320-3, KM06009330-1 |
---|
890 | |a10|b32 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06009318
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06009320
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06009321
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06009322
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06009323
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06009330
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06009331
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KD06018223
|
Kho đọc
|
V11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06018224
|
Kho đọc
|
V11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06018225
|
Kho đọc
|
V11
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|