Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| NG527NG |
Kí hiệu phân loại
| 334(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Huyền ch.b; Nguyễn Thu Thủy,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 294tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Tóm tắt
| Lí thuyết cơ bản về quản trị kinh doanh, kinh tế thị trường. Hình thành ý tưởng kinh doanh soạn thảo kế hoạch kinh doanh. Triển khai hoạt động kinh doanh. Kĩ năng tái lập doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Huy |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033056-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM12051915-20 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004731-2 |
|
000
| 01023nam a2200337 4500 |
---|
001 | 27503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28497 |
---|
008 | 120515s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20120515161300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527NG |
---|
084 | |a334(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
245 | 00|aGiáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / |cNguyễn Ngọc Huyền ch.b; Nguyễn Thu Thủy,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2008 |
---|
300 | |a294tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
---|
520 | |aLí thuyết cơ bản về quản trị kinh doanh, kinh tế thị trường. Hình thành ý tưởng kinh doanh soạn thảo kế hoạch kinh doanh. Triển khai hoạt động kinh doanh. Kĩ năng tái lập doanh nghiệp. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNgô Thị Việt Nga |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu |
---|
700 | |aNguyễn Thu Thủy |
---|
700 | |aTrần Quang Huy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033056-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM12051915-20 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004731-2 |
---|
890 | |a10|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033056
|
Kho đọc
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033057
|
Kho đọc
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12051915
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12051916
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12051917
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM12051918
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM12051919
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM12051920
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
TV12004731
|
Tiếng Việt
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV12004732
|
Tiếng Việt
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào