- Sách
- NGH250
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :
Giá tiền
| 0VND |
DDC
| NGH250 |
Kí hiệu phân loại
| 745(V) |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Ngô Văn Ban, Nguyễn Văn Chủng, Hồ Đức Thọ,... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 758tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của các làng nghề đúc đồng như: Làng nghề Phú Lộc, nghề đúc đồng cổ truyền Trà Đông, nghề luyện kim cổ ở miền Đông Nam Bộ Việt Nam, gò đồng, làng Vó và nghề đúc đồng truyền thống,... |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Nghề đúc đồng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Hòe |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Ban |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Đức Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Trương Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trung |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Chu Quang Trứ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Thông |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Bá Hoành |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Giang Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Chủng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Dương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Tuyến |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16008021 |
|
000
| 01452nam a2200481 4500 |
---|
001 | 31740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32834 |
---|
008 | 161122s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20161122152900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNGH250 |
---|
084 | |a745(V) |
---|
245 | 00|aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :|bNghề chế tác kim loại / |cNgô Văn Ban, Nguyễn Văn Chủng, Hồ Đức Thọ,... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a758tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của các làng nghề đúc đồng như: Làng nghề Phú Lộc, nghề đúc đồng cổ truyền Trà Đông, nghề luyện kim cổ ở miền Đông Nam Bộ Việt Nam, gò đồng, làng Vó và nghề đúc đồng truyền thống,... |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aNghề đúc đồng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aVõ Văn Hòe |
---|
700 | |aNgô Văn Ban |
---|
700 | |aHồ Đức Thọ |
---|
700 | |aTrương Minh Hằng |
---|
700 | |aVũ Trung |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hảo |
---|
700 | |aChu Quang Trứ |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Thông |
---|
700 | |aTăng Bá Hoành |
---|
700 | |aNgô Quang Hiển |
---|
700 | |aNguyễn Đức Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Giang Hải |
---|
700 | |aNguyễn Thị Đông |
---|
700 | |aNguyễn Văn Chủng |
---|
700 | |aPhan Dương |
---|
700 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
700 | |aVũ Văn Tuyến |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16008021 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16008021
|
Tiếng Việt
|
NGH250
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|