DDC
| 390.09V106TH |
Tác giả CN
| Vàng Thung Chúng |
Nhan đề
| Tri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai : Nghiên cứu, giới thiệu / Vàng Thung Chúng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ đân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về địa bàn cư trú, môi trường tự nhiên và các sản phẩm nông nghiệp phục vụ đời sống người Nùng Dín. Bảo tồn tri thức dân gian của người Nùng Dín trong việc sản xuất, chế biến các sản phẩm nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000077 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28D93236-6A38-4A6D-BBD9-D337CF867F1F |
---|
005 | 201810100945 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181010094518|byennth|c20181010093445|dyennth|y20181010092733|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.09|bV106TH |
---|
100 | |aVàng Thung Chúng |
---|
245 | |aTri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai : |bNghiên cứu, giới thiệu / |cVàng Thung Chúng |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a287tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ đân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về địa bàn cư trú, môi trường tự nhiên và các sản phẩm nông nghiệp phục vụ đời sống người Nùng Dín. Bảo tồn tri thức dân gian của người Nùng Dín trong việc sản xuất, chế biến các sản phẩm nông nghiệp |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000077 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000077
|
Tiếng Việt
|
390.09 V106TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào