- Sách
- 6T7.2
Kĩ thuật chuyển mạch số.
Giá tiền
| 18500VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thắng |
Nhan đề
| Kĩ thuật chuyển mạch số. T.2 / B.s: Nguyễn Văn Thắng (ch.b), Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 255tr. : hình vẽ;27cm |
Tóm tắt
| Khái quát về tổng đài NEAX61E. Phân hệ ứng dụng. Phân hệ chuyển mạch. Phân hệ xử lí. Khái quát về tổng đài AXE. Cấu trúc của hệ thống AXE, ứng dụng, tập lệnh của AXE sử dụng trong khai thác và bảo dưỡng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Liên lạc điện thoại |
Từ khóa tự do
| Mạch |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Anh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tất Đắc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06010909-13 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06023138-43 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6076 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Thắng |
---|
245 | |aKĩ thuật chuyển mạch số.|nT.2 / |cB.s: Nguyễn Văn Thắng (ch.b), Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a255tr. : hình vẽ;|c27cm |
---|
520 | |aKhái quát về tổng đài NEAX61E. Phân hệ ứng dụng. Phân hệ chuyển mạch. Phân hệ xử lí. Khái quát về tổng đài AXE. Cấu trúc của hệ thống AXE, ứng dụng, tập lệnh của AXE sử dụng trong khai thác và bảo dưỡng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLiên lạc điện thoại |
---|
653 | |aMạch |
---|
700 | |aĐặng Anh Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Tất Đắc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06010909-13 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06023138-43 |
---|
890 | |a11|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023138
|
Kho mượn
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06023139
|
Kho mượn
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06023140
|
Kho mượn
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06023141
|
Kho mượn
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06023142
|
Kho mượn
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06023143
|
Kho mượn
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06010909
|
Kho đọc
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06010910
|
Kho đọc
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06010911
|
Kho đọc
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06010912
|
Kho đọc
|
6T7.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|