Giá tiền
| VND |
DDC
| H460 |
Kí hiệu phân loại
| KV2 |
Nhan đề
| Hơamon Bahnar Giơlơng / Hà Giao s.t; Hà Giao, Đinh Lưu biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bình Định |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ba Na |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Lưu |
Tác giả(bs) CN
| Hà Giao |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11003486, TV11004343 |
|
000
| 00646nam a2200301 4500 |
---|
001 | 25247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26210 |
---|
008 | 110721s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110721161300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH460 |
---|
084 | |aKV2 |
---|
245 | 00|aHơamon Bahnar Giơlơng / |cHà Giao s.t; Hà Giao, Đinh Lưu biên dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a379tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aBình Định |
---|
653 | |aDân tộc Ba Na |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aĐinh Lưu |
---|
700 | |aHà Giao |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11003486, TV11004343 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004343
|
Tiếng Việt
|
H460
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11003486
|
Tiếng Việt
|
H460
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào