- Sách
- 390 Đ113
Đặc trưng văn hóa vùng Bắc Trung Bộ /
Giá tiền
| 136000 VND |
DDC
| 390Đ113 |
Nhan đề
| Đặc trưng văn hóa vùng Bắc Trung Bộ / B.s.: Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.); Trương Văn Cường, Phan Thị Hằng,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học Xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 23cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Thông tin Văn hóa các dân tộc |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí địa lí, con người; danh lam thắng cảnh; văn hóa ẩm thực, nghề truyền thống; phong tục tập quán, các lễ hội vùng Bắc Trung Bộ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Bắc Trung Bộ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Cường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Hỏi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000219-20 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000288-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000268 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BFA5A28F-2DD0-4CC1-8EA6-90B811C627A7 |
---|
005 | 201903051622 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c136000 VND |
---|
039 | |a20190305162221|byennth|y20190305162151|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bĐ113 |
---|
245 | |aĐặc trưng văn hóa vùng Bắc Trung Bộ / |cB.s.: Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.); Trương Văn Cường, Phan Thị Hằng,... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học Xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a284tr. ; |c23cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Thông tin Văn hóa các dân tộc |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí địa lí, con người; danh lam thắng cảnh; văn hóa ẩm thực, nghề truyền thống; phong tục tập quán, các lễ hội vùng Bắc Trung Bộ |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aBắc Trung Bộ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thanh |
---|
700 | |aPhan Thị Hằng |
---|
700 | |aTrương Văn Cường |
---|
700 | |aHoàng Thị Hỏi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000219-20 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000288-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000268 |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000268
|
Tiếng Việt
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000289
|
Kho mượn
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000288
|
Kho mượn
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000220
|
Kho đọc
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000219
|
Kho đọc
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|