- Sách
- L250
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm /
Giá tiền
| VND |
DDC
| L250 |
Kí hiệu phân loại
| 385.5(V) |
Nhan đề
| Lễ nghi cuộc đời của người Chăm / Sử Văn Ngọc sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm chung, cư trú, làng, dân số, cơ cấu dòng tộc, đời sống kinh tế, văn hoá, lễ hội, lễ tục cưới hỏi, hôn nhân, gia đình, các lễ tục trước và sau khi sinh |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chăm |
Từ khóa tự do
| Lễ nghi |
Từ khóa tự do
| Phong tục cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Sử Văn Ngọc |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005175 |
|
000
| 00835nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29050 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30056 |
---|
008 | 130524s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130524091400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250 |
---|
084 | |a385.5(V) |
---|
245 | 00|aLễ nghi cuộc đời của người Chăm / |cSử Văn Ngọc sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a375tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm chung, cư trú, làng, dân số, cơ cấu dòng tộc, đời sống kinh tế, văn hoá, lễ hội, lễ tục cưới hỏi, hôn nhân, gia đình, các lễ tục trước và sau khi sinh |
---|
653 | |aDân tộc Chăm |
---|
653 | |aLễ nghi |
---|
653 | |aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aSử Văn Ngọc |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005175 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005175
|
Tiếng Việt
|
L250
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|