- Sách
- NG100V
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi /
Giá tiền
| 0VND |
DDC
| NG100V |
Kí hiệu phân loại
| 385(V223) |
Tác giả CN
| Nga Ri Vê |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi / Nga Ri Vê |
Thông tin xuất bản
| H. :Mỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 415tr. :ảnh ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về vị trí địa lý và những nét văn hoá tiêu biểu của dân tộc Hrê ở Quảng Ngãi, cụ thể về: Tín ngưỡng, luật tục, phong tục trong vòng đời người, vòng đời cây lúa, các nghi lễ, tri thức bản địa và văn học nghệ thuật dân gian Hrê. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hrê |
Từ khóa tự do
| Quảng Ngãi |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16008165 |
|
000
| 00845nam a2200289 4500 |
---|
001 | 31884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32982 |
---|
008 | 161202s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20161202150000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG100V |
---|
084 | |a385(V223) |
---|
100 | 1 |aNga Ri Vê |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi / |cNga Ri Vê |
---|
260 | |aH. :|bMỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a415tr. :|bảnh ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về vị trí địa lý và những nét văn hoá tiêu biểu của dân tộc Hrê ở Quảng Ngãi, cụ thể về: Tín ngưỡng, luật tục, phong tục trong vòng đời người, vòng đời cây lúa, các nghi lễ, tri thức bản địa và văn học nghệ thuật dân gian Hrê. |
---|
653 | |aDân tộc Hrê |
---|
653 | |aQuảng Ngãi |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16008165 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16008165
|
Tiếng Việt
|
NG100V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|