DDC
| 391.009PH105TH |
Tác giả CN
| Phan Thị Phượng |
Nhan đề
| Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục người Lự ở Lai Châu / Phan Thị Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về trang phục của người Lự ở Lai Châu; các nguyên liệu làm trang phục; nghề dệt và kỹ thuật khâu trang phục. Phân loại trang phục; trang phục ngày thường và ngày lễ, Tết của người Lự. Nghiên cứu cách trang trí trên trang phục, các loại hoa văn, màu sắc, chức năng của trang phục; vai trò của người phụ nữ trong việc làm ra trang phục; những biến đổi và nguyên nhân của sự biến đổi trang phục cổ truyền của người Lự |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Lự |
Từ khóa tự do
| Trang phục |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trang trí |
Từ khóa tự do
| Lai Châu |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000074 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 88EB127D-4D6F-4647-8DAF-1967D871937D |
---|
005 | 201810151533 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181015153253|byennth|y20181010082909|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a391.009|bPH105TH |
---|
100 | |aPhan Thị Phượng |
---|
245 | |aTrang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục người Lự ở Lai Châu / |cPhan Thị Phượng |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a155tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về trang phục của người Lự ở Lai Châu; các nguyên liệu làm trang phục; nghề dệt và kỹ thuật khâu trang phục. Phân loại trang phục; trang phục ngày thường và ngày lễ, Tết của người Lự. Nghiên cứu cách trang trí trên trang phục, các loại hoa văn, màu sắc, chức năng của trang phục; vai trò của người phụ nữ trong việc làm ra trang phục; những biến đổi và nguyên nhân của sự biến đổi trang phục cổ truyền của người Lự |
---|
653 | |aDân tộc Lự |
---|
653 | |aTrang phục |
---|
653 | |aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | |aLai Châu |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000074 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000074
|
Tiếng Việt
|
391.009 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào