- Sách
- 338.9 L250H
Công nghệ sinh thái.
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 338.9L250H |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá |
Nhan đề
| Công nghệ sinh thái. T.1 / Lê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 380tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về công nghệ - kỹ thuật sinh thái, ứng dụng công nghệ - kỹ thuật sinh thái trong nông nghiệp, xây dựng làng sinh thái nông thôn, công nghệ kỹ thuật sinh thái nông thôn, du lịch sinh thái nông thôn, kỹ thuật sinh thái phục vụ phát triển du lịch sinh thái vườn cây ăn trái Lái Thiêu, Bình Dương... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hùng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000429-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000503-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000374 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C826C669-FF9F-4BEF-8D99-275F1698B937 |
---|
005 | 201903280941 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20190328094128|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.9|bL250H |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aCông nghệ sinh thái. |nT.1 / |cLê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2018 |
---|
300 | |a380tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về công nghệ - kỹ thuật sinh thái, ứng dụng công nghệ - kỹ thuật sinh thái trong nông nghiệp, xây dựng làng sinh thái nông thôn, công nghệ kỹ thuật sinh thái nông thôn, du lịch sinh thái nông thôn, kỹ thuật sinh thái phục vụ phát triển du lịch sinh thái vườn cây ăn trái Lái Thiêu, Bình Dương... |
---|
653 | |aCông nghệ sinh thái |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hoàn |
---|
700 | |aLê Hùng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000429-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000503-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000374 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000374
|
Tiếng Việt
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000504
|
Kho mượn
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000503
|
Kho mượn
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000430
|
Kho đọc
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000429
|
Kho đọc
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|