Giá tiền
| 195000 VND |
DDC
| 624S450 |
Nhan đề
| Sổ tay chọn máy thi công / Vũ Văn Lộc ch.b.; Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh, Vũ Thị Xuân Hồng,... |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 409tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bảng thông số kỹ thuật của một số loại máy làm đất; máy nâng chuyển; máy đóng cọc; máy khoan; máy nén khí; máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng; máy và thiết bị làm đường |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy thi công |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Trường |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị Phương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Xuân Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000791-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001620-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000855 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF3CA1E1-BF7A-47D1-AB09-0C47D37C68D6 |
---|
005 | 201912311558 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c195000 VND |
---|
039 | |y20191231155859|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bS450 |
---|
245 | |aSổ tay chọn máy thi công / |cVũ Văn Lộc ch.b.; Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh, Vũ Thị Xuân Hồng,... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a409tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bảng thông số kỹ thuật của một số loại máy làm đất; máy nâng chuyển; máy đóng cọc; máy khoan; máy nén khí; máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng; máy và thiết bị làm đường |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
653 | |aMáy thi công |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
700 | |aVũ Văn Lộc |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Minh Trường |
---|
700 | |aNgô Thị Phương |
---|
700 | |aVũ Thị Xuân Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000791-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001620-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000855 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000855
|
Tiếng Việt
|
624 S450
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001621
|
Kho mượn
|
624 S450
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001620
|
Kho mượn
|
624 S450
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000792
|
Kho đọc
|
624 S450
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000791
|
Kho đọc
|
624 S450
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào