Giá tiền
| 450000VND |
DDC
| 382.1V500TH |
Tác giả CN
| Vũ Thu Phương |
Nhan đề
| Incoterms 2020 :Vũ Thu Phương (hệ thống) Các quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu; song ngữ Anh - Việt: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2020 |
Mô tả vật lý
| 483tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001107-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001935-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001811 |
|
000
| 00950nam a2200289 4500 |
---|
001 | 41441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F61B3087-185F-4E58-AC47-595F9708655C |
---|
005 | 202207191107 |
---|
008 | 131128s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c450000VND |
---|
039 | |a20220719110521|byennth|y20220718074705|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.1|bV500TH |
---|
100 | |aVũ Thu Phương |
---|
245 | 00|aIncoterms 2020 :|bCác quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu; song ngữ Anh - Việt: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020|aVũ Thu Phương (hệ thống) |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2020 |
---|
300 | |a483tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001107-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001935-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001811 |
---|
890 | |a5|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001811
|
Tiếng Việt
|
382.1 V500TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001936
|
Kho mượn
|
382.1 V500TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001935
|
Kho mượn
|
382.1 V500TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102001108
|
Kho đọc
|
382.1 V500TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102001107
|
Kho đọc
|
382.1 V500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào