Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 895.922C108TH |
Tác giả CN
| Cao Thị Hảo |
Nhan đề
| Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại - Từ một góc nhìn / Cao Thị Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu chung về văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại: Phác thảo diện mạo văn xuôi, văn học thiếu nhi, tiếp cận văn học thiểu số, tích hợp văn hoá bản địa, vấn đề bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số... và một số vấn đề về văn học Tày |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000661 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 94D0E3C8-7D90-4E7E-96C1-87135E5CDE00 |
---|
005 | 201911070951 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049724091|c0 VND |
---|
039 | |y20191107095200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bC108TH |
---|
100 | |aCao Thị Hảo |
---|
245 | |aVăn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại - Từ một góc nhìn / |cCao Thị Hảo |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a327tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu chung về văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại: Phác thảo diện mạo văn xuôi, văn học thiếu nhi, tiếp cận văn học thiểu số, tích hợp văn hoá bản địa, vấn đề bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số... và một số vấn đề về văn học Tày |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000661 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000661
|
Tiếng Việt
|
895.922 C108TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào