Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| 530B510GI |
Kí hiệu phân loại
| 53(07) |
Tác giả CN
| Bùi Gia Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Gia Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 71tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(44): GT12023943-86 |
|
000
| 00615nam a2200265 4500 |
---|
001 | 28117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29111 |
---|
005 | 201808231615 |
---|
008 | 120904s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |a20180823161553|boanhlth|c20180823161444|doanhlth|y20120904104000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530|bB510GI |
---|
084 | |a53(07) |
---|
100 | 1 |aBùi Gia Thịnh |
---|
245 | 00|aGiáo trình đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở :|bSách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / |cBùi Gia Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a71tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aVật lí |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(44): GT12023943-86 |
---|
890 | |a44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12023943
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12023944
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12023945
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12023946
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12023947
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12023948
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12023949
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12023950
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12023951
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12023952
|
Giáo trình
|
530 B510GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào