Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 895.922V500TH |
Tác giả CN
| Vũ Thanh Thủy |
Nhan đề
| Nơi tôi không : Thơ / Vũ Thanh Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 213tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001653 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FA699B4C-D99F-49E2-9B5A-C4FCAFAC6588 |
---|
005 | 202111171620 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20211117162015|byennth|y20211117161943|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bV500TH |
---|
100 | |aVũ Thanh Thủy |
---|
245 | |aNơi tôi không : |bThơ / |cVũ Thanh Thủy |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a213tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001653 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001653
|
Tiếng Việt
|
895.922 V500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào