Giá tiền
| 17000VND |
DDC
| NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Công |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vĩ mô I / Nguyễn Văn Công ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ môn kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vĩ mô |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026598-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM07036902-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18008973 |
|
000
| 00543nam a2200265 4500 |
---|
001 | 19647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20564 |
---|
008 | 071123s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20071123145000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527V |
---|
084 | |a33.012.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Công |
---|
245 | 00|aBài tập kinh tế vĩ mô I / |cNguyễn Văn Công ch.b |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a159tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ môn kinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026598-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM07036902-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18008973 |
---|
890 | |a11|b233 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV18008973
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026598
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07026599
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07036902
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07036903
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07036904
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07036905
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07036906
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM07036907
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM07036908
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:24-10-2014
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào