Giá tiền
| 14000VND |
DDC
| 372.8H100NH |
Kí hiệu phân loại
| 371.011 |
Tác giả CN
| Hà Nhật Thăng |
Nhan đề
| Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phương Lan |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(99): GT12028806-904 |
|
000
| 00745nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29194 |
---|
005 | 201808220908 |
---|
008 | 120910s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |a20180822090813|boanhlth|c20180822090653|doanhlth|y20120910154100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.8|bH100NH |
---|
084 | |a371.011 |
---|
100 | 1 |aHà Nhật Thăng |
---|
245 | 00|aĐạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP / |cHà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a144tr. ;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
700 | |aNguyễn Phương Lan |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(99): GT12028806-904 |
---|
890 | |a99|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12028806
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12028807
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12028808
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12028809
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12028810
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12028811
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12028812
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12028813
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12028814
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12028815
|
Giáo trình
|
372.8 H100NH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào