- Sách
- 304.6 GI-108
Giáo trình dân số và phát triển /
Giá tiền
| 53500 VND |
DDC
| 304.6GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình dân số và phát triển / BS: Nguyễn Thị Kim Thoa (ch.b.), Hoàng Phúc Lâm, Lê Mỹ Dung, Lê Hồng Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2013 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Công đoàn |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về quy mô, cơ cấu, biến động của dân số. Phân tích những tác động của vấn đề dân số đến một số lĩnh vực như đô thị hoá, kinh tế, xã hội, tài nguyên và môi trường, cũng như chính sách dân số |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phúc Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mỹ Dung |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(7): 101000136-42 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000095-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000085-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 914F43AE-A459-4414-8F84-F6549C3A0550 |
---|
005 | 201902150953 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53500 VND |
---|
039 | |y20190215095346|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a304.6|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình dân số và phát triển / |cBS: Nguyễn Thị Kim Thoa (ch.b.), Hoàng Phúc Lâm, Lê Mỹ Dung, Lê Hồng Hạnh |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2013 |
---|
300 | |a256tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Công đoàn |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về quy mô, cơ cấu, biến động của dân số. Phân tích những tác động của vấn đề dân số đến một số lĩnh vực như đô thị hoá, kinh tế, xã hội, tài nguyên và môi trường, cũng như chính sách dân số |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDân số |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Thoa |
---|
700 | |aHoàng Phúc Lâm |
---|
700 | |aLê Hồng Hạnh |
---|
700 | |aLê Mỹ Dung |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(7): 101000136-42 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000095-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000085-6 |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000086
|
Kho mượn
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000085
|
Kho mượn
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
102000096
|
Kho đọc
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000095
|
Kho đọc
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101000142
|
Giáo trình
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
101000141
|
Giáo trình
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
101000140
|
Giáo trình
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
101000139
|
Giáo trình
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
101000138
|
Giáo trình
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
101000137
|
Giáo trình
|
304.6 GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|