Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| T550 |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.2 |
Nhan đề
| Tự động hóa quá trình dập tạo hình / Phí Văn Hào,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 92tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. 50 năm xây dựng và phát triển |
Từ khóa tự do
| Dập nguội |
Từ khóa tự do
| Dập tấm |
Từ khóa tự do
| Tự động hoá |
Tác giả(bs) CN
| Lê Gia Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trung Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Phí Văn Hào |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028528-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08041842-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002669, TV11002815 |
|
000
| 00700nam a2200313 4500 |
---|
001 | 21136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22067 |
---|
008 | 080911s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20080911095200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT550 |
---|
084 | |a6C4.2 |
---|
245 | 00|aTự động hóa quá trình dập tạo hình / |cPhí Văn Hào,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a92tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. 50 năm xây dựng và phát triển |
---|
653 | |aDập nguội |
---|
653 | |aDập tấm |
---|
653 | |aTự động hoá |
---|
700 | |aLê Gia Bảo |
---|
700 | |aLê Trung Kiên |
---|
700 | |aPhạm Văn Nghệ |
---|
700 | |aPhí Văn Hào |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028528-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08041842-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002669, TV11002815 |
---|
890 | |a11|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002669
|
Tiếng Việt
|
T550
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002815
|
Tiếng Việt
|
T550
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08028528
|
Kho đọc
|
T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD08028529
|
Kho đọc
|
T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08041842
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM08041843
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM08041844
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08041845
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM08041846
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM08041847
|
Kho mượn
|
T550
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào