- Sách
- 510(098)
Các bài toán dân gian :
Giá tiền
| 12600VND |
Kí hiệu phân loại
| 510(098) |
Tác giả CN
| Gantrev, I. |
Nhan đề
| Các bài toán dân gian : Sách dùng cho: tất cả học sinh phổ thông các cấp, giáo viên dạy môn toán, phụ huynh học sinh yêu thích môn toán / I.Gantrev, K.Trimiov, I.Stoianov; Nguyễn Việt Hải dịch |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,1995 |
Mô tả vật lý
| 210tr: hình vẽ;19cm |
Phụ chú
| Dịch từ tiếng Nga |
Tóm tắt
| Các bài toán dân gian Bungari và các bài toán tương tự: lời giải, chỉ dẫn, trả lời; Các bài toán dân gian các nước khác |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán dân gian |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Tác giả(bs) CN
| Stoianov, I. |
Tác giả(bs) CN
| Trimiov, K. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006635 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4479 |
---|
005 | 202203251401 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12600VND |
---|
039 | |a20220325140106|byennth|y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a510(098) |
---|
100 | 1 |aGantrev, I. |
---|
245 | |aCác bài toán dân gian :|bSách dùng cho: tất cả học sinh phổ thông các cấp, giáo viên dạy môn toán, phụ huynh học sinh yêu thích môn toán / |cI.Gantrev, K.Trimiov, I.Stoianov; Nguyễn Việt Hải dịch |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1995 |
---|
300 | |a210tr: hình vẽ;|c19cm |
---|
500 | |aDịch từ tiếng Nga |
---|
520 | |aCác bài toán dân gian Bungari và các bài toán tương tự: lời giải, chỉ dẫn, trả lời; Các bài toán dân gian các nước khác |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aToán dân gian |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
700 | |aStoianov, I. |
---|
700 | |aTrimiov, K. |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006635 |
---|
890 | |a1|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06006635
|
Kho đọc
|
510(098)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|