Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| PH105TH |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)14 |
Kí hiệu phân loại
| 6X |
Tác giả CN
| Phan Thị Cúc |
Nhan đề
| Quy định của nhà nước về quản lý, cấp phát, cho vay vốn đầu tư xây dựng cơ bản / Chủ biên: Phan Thị Cúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Vốn đầu tư |
Từ khóa tự do
| Vốn xây dựng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023324 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06028812 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000990 |
|
000
| 00598nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16778 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17651 |
---|
008 | 060626s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20060626092300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105TH |
---|
084 | |a34(V)14 |
---|
084 | |a6X |
---|
100 | 1 |aPhan Thị Cúc |
---|
245 | 00|aQuy định của nhà nước về quản lý, cấp phát, cho vay vốn đầu tư xây dựng cơ bản / |cChủ biên: Phan Thị Cúc |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a207tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aVốn đầu tư |
---|
653 | |aVốn xây dựng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023324 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06028812 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000990 |
---|
890 | |a3|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000990
|
Tiếng Việt
|
PH105TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06028812
|
Kho mượn
|
PH105TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023324
|
Kho đọc
|
PH105TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào