- Sách
- GI108
Giáo trình kế toán nhà nước :
Giá tiền
| 76500VND |
DDC
| GI108 |
Kí hiệu phân loại
| 317.7(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán nhà nước : Kế toán hành chính sự nghiệp, kế toán hành chính sự nghiệp có thu,... / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 500tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học công nghiệp TP. HCM. Khoa Tài chính kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán ngân sách |
Từ khóa tự do
| Tài chính nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thuý Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phước |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10030218-20 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM10045845-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11000604, TV18008888-9 |
|
000
| 00843nam a2200325 4500 |
---|
001 | 22787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23740 |
---|
008 | 100309s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76500VND |
---|
039 | |y20100309155300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI108 |
---|
084 | |a317.7(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán nhà nước :|bKế toán hành chính sự nghiệp, kế toán hành chính sự nghiệp có thu,... / |cPhạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a500tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học công nghiệp TP. HCM. Khoa Tài chính kế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán ngân sách |
---|
653 | |aTài chính nhà nước |
---|
700 | |aPhan Thị Cúc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết Nga |
---|
700 | |aPhạm Văn Đăng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thuý Hạnh |
---|
700 | |aTrần Phước |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10030218-20 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM10045845-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11000604, TV18008888-9 |
---|
890 | |a10|b13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV18008888
|
Tiếng Việt
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV18008889
|
Tiếng Việt
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11000604
|
Tiếng Việt
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD10030218
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD10030219
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD10030220
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10045845
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM10045846
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM10045847
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM10045848
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|