Giá tiền
| 10.000VND |
DDC
| 338.5V500K |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1(076) |
Tác giả CN
| Vũ Kim Dũng |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 128tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thuý Xiêm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(9): GT17036797-805 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001909 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15094 |
---|
005 | 201807201558 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000VND |
---|
039 | |a20180720155828|byennth|y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.5|bV500K |
---|
084 | |a33.012.1(076) |
---|
100 | 1 |aVũ Kim Dũng |
---|
245 | |aBài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |cVũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a128tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
700 | |aPhạm Văn Minh |
---|
700 | |aCao Thuý Xiêm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(9): GT17036797-805 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001909 |
---|
890 | |a10|b35 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036797
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036798
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036799
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036800
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036801
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036802
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036803
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036804
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036805
|
Giáo trình
|
338.5 V500K
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06001909
|
Kho đọc
|
338.5 V500K
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào