Giá tiền
| 32700VND |
DDC
| NG527NG |
Kí hiệu phân loại
| 339.1(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Bích |
Nhan đề
| Quản trị học Quốc tế / Nguyễn Ngọc Bích, Trần Hùng ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học thương mại |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06024363, KD17036335 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM17055222-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001063 |
|
000
| 00623nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18556 |
---|
008 | 061215s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32700VND |
---|
039 | |y20061215082300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527NG |
---|
084 | |a339.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Bích |
---|
245 | 00|aQuản trị học Quốc tế / |cNguyễn Ngọc Bích, Trần Hùng ch.b |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a232tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học thương mại |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aTrần Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06024363, KD17036335 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM17055222-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001063 |
---|
890 | |a6|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036335
|
Kho đọc
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM17055222
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM17055223
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM17055224
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV11001063
|
Tiếng Việt
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06024363
|
Kho đọc
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào