Giá tiền
| 40000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(522) |
Tác giả CN
| La Fôngten |
Nhan đề dịch
| =Fables choisies |
Nhan đề
| Ngụ ngôn chọn lọc / La Fôngten; Tú Mỡ,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,2002 |
Mô tả vật lý
| 119tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Tú Mỡ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Vĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Lý |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06018780-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06013607, KM07035528-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12139 |
---|
005 | 202311021630 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20231102163126|byennth|y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(522) |
---|
100 | 1 |aLa Fôngten |
---|
242 | |a=|aFables choisies |
---|
245 | |aNgụ ngôn chọn lọc / |cLa Fôngten; Tú Mỡ,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2002 |
---|
300 | |a119tr;|c27cm |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aPháp |
---|
700 | |aTú Mỡ |
---|
700 | |aNguyễn Đình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Vĩnh |
---|
700 | |aXuân Diệu |
---|
700 | |aHuỳnh Lý |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06018780-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06013607, KM07035528-9 |
---|
890 | |a7|b41 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035528
|
Kho mượn
|
KN(522)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07035529
|
Kho mượn
|
KN(522)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
3
|
KM06013607
|
Kho mượn
|
KN(522)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06018780
|
Kho đọc
|
KN(522)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06018781
|
Kho đọc
|
KN(522)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06018782
|
Kho đọc
|
KN(522)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06018783
|
Kho đọc
|
KN(522)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào