Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| TR309TH |
Kí hiệu phân loại
| 540 |
Tác giả CN
| Triệu Thị Nguyệt |
Nhan đề
| Bài tập hóa học vô cơ / Triệu Thị Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày câu hỏi và bài tập về hoá học vô cơ như: Cấu tạo, phản ứng, các nguyên tố s và p, các nguyên tố d và f |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD13033745-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM13053475-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005631-2 |
|
000
| 00614nam a2200265 4500 |
---|
001 | 29528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30541 |
---|
008 | 131022s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20131022145000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR309TH |
---|
084 | |a540 |
---|
100 | 1 |aTriệu Thị Nguyệt |
---|
245 | 00|aBài tập hóa học vô cơ / |cTriệu Thị Nguyệt |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a171tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày câu hỏi và bài tập về hoá học vô cơ như: Cấu tạo, phản ứng, các nguyên tố s và p, các nguyên tố d và f |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aHóa vô cơ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD13033745-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM13053475-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005631-2 |
---|
890 | |a10|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033745
|
Kho đọc
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033746
|
Kho đọc
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD13033747
|
Kho đọc
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13053475
|
Kho mượn
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13053476
|
Kho mượn
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM13053477
|
Kho mượn
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM13053478
|
Kho mượn
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM13053479
|
Kho mượn
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV13005631
|
Tiếng Việt
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV13005632
|
Tiếng Việt
|
TR309TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào