Giá tiền
| 16000VND |
Kí hiệu phân loại
| 532.1(075.3) |
Tác giả CN
| Phạm Văn Vĩnh |
Nhan đề
| Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 167tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Từ khóa tự do
| Cơ học chất lỏng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06008694-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06019587-92 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12658 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a532.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Vĩnh |
---|
245 | |aCơ học chất lỏng ứng dụng / |cPhạm Văn Vĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a167tr;|c27cm |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
653 | |aCơ học chất lỏng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06008694-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06019587-92 |
---|
890 | |a10|b184 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019587
|
Kho mượn
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019588
|
Kho mượn
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06019589
|
Kho mượn
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06019590
|
Kho mượn
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06019591
|
Kho mượn
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06019592
|
Kho mượn
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06008694
|
Kho đọc
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06008695
|
Kho đọc
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06008696
|
Kho đọc
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06008697
|
Kho đọc
|
532.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào