Giá tiền
| 19700VND |
DDC
| PH104V |
Kí hiệu phân loại
| 532 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Vĩnh |
Nhan đề
| Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;27cm |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Từ khóa tự do
| Cơ học chất lỏng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026890-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM07037668-9, KM07037671-4 |
|
000
| 00542nam a2200277 4500 |
---|
001 | 19849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20768 |
---|
008 | 071211s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19700VND |
---|
039 | |y20071211150900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104V |
---|
084 | |a532 |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Vĩnh |
---|
245 | 00|aCơ học chất lỏng ứng dụng / |cPhạm Văn Vĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a167tr ;|c27cm |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
653 | |aCơ học chất lỏng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026890-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM07037668-9, KM07037671-4 |
---|
890 | |a8|b215 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026890
|
Kho đọc
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026891
|
Kho đọc
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07037668
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM07037669
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM07037671
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM07037672
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM07037673
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07037674
|
Kho mượn
|
PH104V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào