- Sách
- 338.5 PH104V
101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc /
Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 338.5PH104V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Minh |
Nhan đề
| 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2008 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Các dạng bài tập có lời giải về nền kinh tế vi mô: Cung, cầu, tiêu dùng, sản xuất, chi phí, lợi nhuận... |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thúy Xiêm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(18): GT13032033-6, GT17036502-15 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD11032013-4, KD13033568-70 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM11050431, KM11050433 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005508-9 |
|
000
| 00748nam a2200301 4500 |
---|
001 | 24339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25296 |
---|
005 | 201807191050 |
---|
008 | 110519s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180719105521|byennth|c20180719105014|dyennth|y20110519090100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bPH104V |
---|
084 | |a33.012.1 |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Minh |
---|
245 | 00|a101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |cPhạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2008 |
---|
300 | |a179tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aCác dạng bài tập có lời giải về nền kinh tế vi mô: Cung, cầu, tiêu dùng, sản xuất, chi phí, lợi nhuận... |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aVũ Kim Dũng |
---|
700 | |aCao Thúy Xiêm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(18): GT13032033-6, GT17036502-15 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD11032013-4, KD13033568-70 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM11050431, KM11050433 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005508-9 |
---|
890 | |a27|b138 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036502
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036503
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036504
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036505
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036506
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036507
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036508
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036509
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036510
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17036511
|
Giáo trình
|
338.5 PH104V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|