Giá tiền
| 30.000VND |
DDC
| 794.1GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 7A9.3(075.3) |
Tác giả CN
| Đàm Quốc Chính |
Nhan đề
| Giáo trình cờ vua : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Đàm Quốc Chính ch.b; Nguyễn Hồng Dương,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 300tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Cờ vua |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Tuân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Dương |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Quốc Chính |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): GT12019487-511 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012656-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06025722-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15826 |
---|
005 | 201808231529 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20180823152934|bthutt|y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a794.1|bGI-108 |
---|
084 | |a7A9.3(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐàm Quốc Chính |
---|
245 | |aGiáo trình cờ vua :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cĐàm Quốc Chính ch.b; Nguyễn Hồng Dương,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a300tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aCờ vua |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
700 | |aNgô Trang Hưng |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Tuân |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Dương |
---|
700 | |aĐàm Quốc Chính |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): GT12019487-511 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012656-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06025722-4 |
---|
890 | |a30|b47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12019487
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12019488
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12019489
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12019490
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12019491
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12019492
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12019493
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12019494
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12019495
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12019496
|
Giáo trình
|
794.1 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào