Giá tiền
| 36000VND |
Kí hiệu phân loại
| 336 |
Nhan đề dịch
| =English for banking and finance |
Nhan đề
| Tiếng Anh trong tài chánh và ngân hàng : Dùng cho học sinh, sinh viên, các bạn làm quen trong lĩnh vực tài chánh, ngân hàng / Thanh Hoa biên soạn, dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2000 |
Mô tả vật lý
| 278tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hoa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001812-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002193-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13288 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a336 |
---|
242 | |a=|aEnglish for banking and finance |
---|
245 | |aTiếng Anh trong tài chánh và ngân hàng :|bDùng cho học sinh, sinh viên, các bạn làm quen trong lĩnh vực tài chánh, ngân hàng / |cThanh Hoa biên soạn, dịch |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2000 |
---|
300 | |a278tr;|c24cm |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aThanh Hoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001812-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002193-4 |
---|
890 | |a4|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002193
|
Kho mượn
|
336
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002194
|
Kho mượn
|
336
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06001812
|
Kho đọc
|
336
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06001813
|
Kho đọc
|
336
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào