- Sách
- 338 NG527Đ
Kinh tế và quản lý công nghiệp :
Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| 338NG527Đ |
Kí hiệu phân loại
| 338.72 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Phan |
Nhan đề
| Kinh tế và quản lý công nghiệp : Giáo trình kinh tế và quản lý công nghiệp / Nguyễn Đình Phan, Nguyễn Kế Tuấn ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2007 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh |
Tóm tắt
| Xây dựng và phát triển công nghiệp. Con đường, chiến lược, hiệu quả kinh tế, đổi mới, quan hệ kinh tế trong phát triển công nghiệp. Tổ chức sản xuất kinh doanh trong công nghiệp. Quản lí nhà nước với công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kế Tuấn |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(60): GT12030369-418, GT17036270-9 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031946-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM11050201-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000572 |
|
000
| 00957nam a2200301 4500 |
---|
001 | 24300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25257 |
---|
005 | 201807191510 |
---|
008 | 110513s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |a20180719151051|byennth|y20110513092500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bNG527Đ |
---|
084 | |a338.72 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Phan |
---|
245 | 00|aKinh tế và quản lý công nghiệp :|bGiáo trình kinh tế và quản lý công nghiệp / |cNguyễn Đình Phan, Nguyễn Kế Tuấn ch.b |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2007 |
---|
300 | |a371tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
520 | |aXây dựng và phát triển công nghiệp. Con đường, chiến lược, hiệu quả kinh tế, đổi mới, quan hệ kinh tế trong phát triển công nghiệp. Tổ chức sản xuất kinh doanh trong công nghiệp. Quản lí nhà nước với công nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế công nghiệp |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aNguyễn Kế Tuấn |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(60): GT12030369-418, GT17036270-9 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031946-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM11050201-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000572 |
---|
890 | |a70|b135 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036270
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
51
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036271
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
52
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036272
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
53
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036273
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
54
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036274
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
55
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036275
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
56
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036276
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
57
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036277
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
58
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036278
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
59
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17036279
|
Giáo trình
|
338 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
60
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|