- Sách
- L250QU
Đại Việt thông sử.
Giá tiền
| 82000VND |
DDC
| L250QU |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)1 |
Tác giả CN
| Lê Quý Đôn |
Nhan đề
| Đại Việt thông sử. Q.2 / Lê Quý Đôn; Ngô Thế Long dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh; Gia Lai :Nxb. Trẻ; Hồng Bàng,2012 |
Mô tả vật lý
| 289tr. ;20cm |
Tùng thư
| Cảo thơm trước đèn |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử Việt Nam thế kỷ XVI - XVII qua các vua thời Lê, từ Lê Thái Tổ đến Cung Hoàng (Hoàng Đệ Xuân) trong thời gian hơn 100 năm. Giới thiệu Nghệ văn chí, liệt truyện các hậu phi, đế hệ, công thần, nghịch thần... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Triều đại hậu Lê |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Long |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14034503-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054068 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14006348-9 |
|
000
| 00869nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31117 |
---|
008 | 140403s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000VND |
---|
039 | |y20140403144400|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250QU |
---|
084 | |a9(V)1 |
---|
100 | 1 |aLê Quý Đôn |
---|
245 | 00|aĐại Việt thông sử.|nQ.2 / |cLê Quý Đôn; Ngô Thế Long dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh; Gia Lai :|bNxb. Trẻ; Hồng Bàng,|c2012 |
---|
300 | |a289tr. ;|c20cm |
---|
490 | |aCảo thơm trước đèn |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử Việt Nam thế kỷ XVI - XVII qua các vua thời Lê, từ Lê Thái Tổ đến Cung Hoàng (Hoàng Đệ Xuân) trong thời gian hơn 100 năm. Giới thiệu Nghệ văn chí, liệt truyện các hậu phi, đế hệ, công thần, nghịch thần... |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aTriều đại hậu Lê |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNgô Thế Long |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14034503-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054068 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14006348-9 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034503
|
Kho đọc
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14034504
|
Kho đọc
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM14054068
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV14006348
|
Tiếng Việt
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV14006349
|
Tiếng Việt
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|