Giá tiền
| 58000VND |
DDC
| 630NG527QU |
Kí hiệu phân loại
| 631.0(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Thạch |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ sinh học nông nghiệp / Nguyễn Quang Thạch ch.b; Nguyễn Thị Lý Anh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường đại học nông nghiệp I Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lý Anh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): GT12011665-89 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD09029267 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM09043660-2, KM09044208 |
|
000
| 00742nam a2200301 4500 |
---|
001 | 22115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23064 |
---|
005 | 201807240829 |
---|
008 | 090608s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000VND |
---|
039 | |a20180724082957|boanhlth|y20090608151000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a630|bNG527QU |
---|
084 | |a631.0(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Quang Thạch |
---|
245 | 00|aGiáo trình công nghệ sinh học nông nghiệp / |cNguyễn Quang Thạch ch.b; Nguyễn Thị Lý Anh,... |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a164tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường đại học nông nghiệp I Hà Nội |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lý Anh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): GT12011665-89 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029267 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM09043660-2, KM09044208 |
---|
890 | |a30|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12011665
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12011666
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12011667
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12011668
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12011669
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12011670
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12011671
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12011672
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12011673
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12011674
|
Giáo trình
|
630 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào