Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| 959.7009T100NG |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)(092) |
Tác giả CN
| Tạ Ngọc Liễn |
Nhan đề
| Chân dung văn hoá Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,1999 |
Mô tả vật lý
| 491tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hoá |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015763-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001250, KM06005745 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9311 |
---|
005 | 201910011018 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |a20191001101848|byennth|y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.7009|bT100NG |
---|
084 | |a9(V)(092) |
---|
100 | 1 |aTạ Ngọc Liễn |
---|
245 | |aChân dung văn hoá Việt Nam / |cTạ Ngọc Liễn |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c1999 |
---|
300 | |a491tr;|c19cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aDanh nhân văn hoá |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015763-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001250, KM06005745 |
---|
890 | |a4|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001250
|
Kho mượn
|
959.7009 T100NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005745
|
Kho mượn
|
9(V)(092)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06015763
|
Kho đọc
|
9(V)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06015764
|
Kho đọc
|
9(V)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào