- Sách
- 657 GI-108
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp /
Giá tiền
| 55000VND |
DDC
| 657GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 317.7(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Phạm Văn Liên ch.b; Nguyễn Thị Phương Lan,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 389tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày nhiệm vụ và tổ chức công tác kế toán tại đơn vị hành chính sự nghiệp. Kế toán vốn bằng tiền, kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán các khoản thanh toán, nguồn kinh phí, kế toán hoạt động sản xuất kinh doanh.... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Bích Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Liên |
Tác giả(bs) CN
| Quách Thị Hồng Liên |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(6): 101000347, GT17036249-53 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033451-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM13052953-5, KM13053690-5 |
|
000
| 01006nam a2200325 4500 |
---|
001 | 28969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29975 |
---|
005 | 201807181020 |
---|
008 | 130318s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000VND |
---|
039 | |a20190808083605|byennth|c20180718102032|dthutt|y20130318152000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bGI-108 |
---|
084 | |a317.7(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / |cPhạm Văn Liên ch.b; Nguyễn Thị Phương Lan,... |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a389tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTrình bày nhiệm vụ và tổ chức công tác kế toán tại đơn vị hành chính sự nghiệp. Kế toán vốn bằng tiền, kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán các khoản thanh toán, nguồn kinh phí, kế toán hoạt động sản xuất kinh doanh.... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
700 | |aĐào Thị Bích Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Lan |
---|
700 | |aPhạm Văn Liên |
---|
700 | |aQuách Thị Hồng Liên |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(6): 101000347, GT17036249-53 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033451-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM13052953-5, KM13053690-5 |
---|
890 | |a17|b117 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000347
|
Giáo trình
|
657 GI-108
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036249
|
Giáo trình
|
657 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036250
|
Giáo trình
|
657 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036251
|
Giáo trình
|
657 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:28-12-2021
|
|
5
|
GT17036252
|
Giáo trình
|
657 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036253
|
Giáo trình
|
657 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM13053690
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM13053691
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM13053692
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM13053693
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|