Giá tiền
| 57000VND |
DDC
| 621.3H407H |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.1 |
Tác giả CN
| Hoàng Hữu Thận |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật điện / Hoàng Hữu Thận |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 559tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Xây dựng các khái niệm, hiện tượng, định luật và quy luật cơ bản của mạch điện ở chế độ xác lập gồm chủ yếu là mạch điện tuyến tính có nguồn 1 chiều và nguồn xoay chiều hình sin. Xây dựng phương pháp cơ bản để phân tích mạch điện. Trình bày 1 số vấn đề đơn giản quá trình quá độ trong mạch điện, phân tích cơ bản và khái quát bản chất của quá trình quá độ trong mạch điện |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(8): GT13032067-74 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005752-3 |
|
000
| 00882nam a2200265 4500 |
---|
001 | 29581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30594 |
---|
005 | 201807181441 |
---|
008 | 131127s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000VND |
---|
039 | |a20180718144119|byennth|y20131127141700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bH407H |
---|
084 | |a6C2.1 |
---|
100 | 1 |aHoàng Hữu Thận |
---|
245 | 00|aCơ sở kỹ thuật điện / |cHoàng Hữu Thận |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a559tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aXây dựng các khái niệm, hiện tượng, định luật và quy luật cơ bản của mạch điện ở chế độ xác lập gồm chủ yếu là mạch điện tuyến tính có nguồn 1 chiều và nguồn xoay chiều hình sin. Xây dựng phương pháp cơ bản để phân tích mạch điện. Trình bày 1 số vấn đề đơn giản quá trình quá độ trong mạch điện, phân tích cơ bản và khái quát bản chất của quá trình quá độ trong mạch điện |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(8): GT13032067-74 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005752-3 |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT13032067
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT13032068
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT13032069
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13032070
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13032071
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13032072
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT13032073
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT13032074
|
Giáo trình
|
621.3 H407H
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV13005752
|
Tiếng Việt
|
621.3 H407H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV13005753
|
Tiếng Việt
|
621.3 H407H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào