Giá tiền
| 39000VND |
DDC
| 339NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Ngọc |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt nội dung, đề ra câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng của 18 bài giảng về kinh tế vĩ mô: tổng quan về kinh tế vĩ mô; số liệu kinh tế vĩ mô; sản xuất và phân phối thu nhập quốc dân; tăng trưởng kinh tế; thất nghiệp; tiền tệ và lạm phát; nền kinh tế mở; giới thiệu những biến động kinh tế; tổng cầu I; tổng cầu II; tổng cung; cuộc tranh luận về chính sách kinh tế vĩ mô; nền kinh tế mở trong ngắn hạn; lý thuyết về chu kỳ kinh doanh thực tế; tiêu dùng; bàn về vấn đề nợ chính phủ; đầu tư; cung tiền và cầu tiền |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Yến |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT13031973-92 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD13033725-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005619-20 |
|
000
| 01091nam a2200277 4500 |
---|
001 | 29516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30529 |
---|
005 | 201807191033 |
---|
008 | 131022s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000VND |
---|
039 | |a20180719103334|byennth|y20131022090000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bNG527V |
---|
084 | |a33.012.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Ngọc |
---|
245 | 00|aHướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / |cNguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a255tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTóm tắt nội dung, đề ra câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng của 18 bài giảng về kinh tế vĩ mô: tổng quan về kinh tế vĩ mô; số liệu kinh tế vĩ mô; sản xuất và phân phối thu nhập quốc dân; tăng trưởng kinh tế; thất nghiệp; tiền tệ và lạm phát; nền kinh tế mở; giới thiệu những biến động kinh tế; tổng cầu I; tổng cầu II; tổng cung; cuộc tranh luận về chính sách kinh tế vĩ mô; nền kinh tế mở trong ngắn hạn; lý thuyết về chu kỳ kinh doanh thực tế; tiêu dùng; bàn về vấn đề nợ chính phủ; đầu tư; cung tiền và cầu tiền |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | |aHoàng Yến |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT13031973-92 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD13033725-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005619-20 |
---|
890 | |a25|b98 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT13031973
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
2
|
GT13031974
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:29-05-2017
|
|
3
|
GT13031975
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13031976
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13031977
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13031978
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT13031979
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT13031980
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT13031981
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT13031982
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào