- Sách
- 001.4 V500C
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học /
Giá tiền
| 23000VND |
DDC
| 001.4V500C |
Kí hiệu phân loại
| 001.5 |
Tác giả CN
| Vũ Cao Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đặc điểm và phương pháp thực hiện nghiên cứu khoa học; trình tự logic của nghiên cứu khoa học; lựa chọn đề tài, thu thập và xử lý thông tin, tổ chức thực hiện đề tài; cơ sở đạo đức khoa học và đánh giá nghiên cứu khoa học. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(40): 101000068, GT12014603-11, GT12014613-5, GT12015941-50, GT12015952-4, GT12028927-31, GT12028933-4, GT12028936-42 |
|
000
| 00829nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28871 |
---|
005 | 201807120834 |
---|
008 | 120821s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000VND |
---|
039 | |a20180712083409|byennth|y20120821093500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.4|bV500C |
---|
084 | |a001.5 |
---|
100 | 1 |aVũ Cao Đàm |
---|
245 | 00|aGiáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / |cVũ Cao Đàm |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a208tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đặc điểm và phương pháp thực hiện nghiên cứu khoa học; trình tự logic của nghiên cứu khoa học; lựa chọn đề tài, thu thập và xử lý thông tin, tổ chức thực hiện đề tài; cơ sở đạo đức khoa học và đánh giá nghiên cứu khoa học. |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(40): 101000068, GT12014603-11, GT12014613-5, GT12015941-50, GT12015952-4, GT12028927-31, GT12028933-4, GT12028936-42 |
---|
890 | |a40|b366 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000068
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
40
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12028927
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12028928
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
27
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12028929
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
28
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12028930
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
29
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12028931
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
30
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12028933
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
31
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12028934
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
32
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12028936
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
33
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12028937
|
Giáo trình
|
001.4 V500C
|
Sách giáo trình
|
34
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|