Giá tiền
| 37000VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A5.1 |
Tác giả CN
| Bùi Thị Xuân |
Nhan đề
| Huấn luyện bơi lội / Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thinh |
Thông tin xuất bản
| H.:Thể dục thể thao,2001 |
Mô tả vật lý
| 415tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bơi ếch |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Huấn luyện thể thao |
Từ khóa tự do
| Bơi |
Từ khóa tự do
| Bơi bướm |
Từ khóa tự do
| Bơi ngửa |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Trọng Thinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012500-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06025436-41 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10899 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11691 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A5.1 |
---|
100 | 1 |aBùi Thị Xuân |
---|
245 | |aHuấn luyện bơi lội / |cBùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thinh |
---|
260 | |aH.:|bThể dục thể thao,|c2001 |
---|
300 | |a415tr;|c21cm |
---|
653 | |aBơi ếch |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aHuấn luyện thể thao |
---|
653 | |aBơi |
---|
653 | |aBơi bướm |
---|
653 | |aBơi ngửa |
---|
700 | |aĐỗ Trọng Thinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012500-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06025436-41 |
---|
890 | |a8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025436
|
Kho mượn
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06025437
|
Kho mượn
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06025438
|
Kho mượn
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06025439
|
Kho mượn
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06025440
|
Kho mượn
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06025441
|
Kho mượn
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06012500
|
Kho đọc
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06012501
|
Kho đọc
|
7A5.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào