|
000
| 00641nam a2200301 4500 |
---|
001 | 16989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17870 |
---|
008 | 060913s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |y20060913154700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH502 |
---|
084 | |a7A5.1 |
---|
245 | 00|aHuấn luyện bơi lội / |cBiên dịch: Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c1999 |
---|
300 | |a415tr ;|c21cm |
---|
653 | |aBơi ếch |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aHuấn luyện thể thao |
---|
653 | |aBơi bướm |
---|
653 | |aBơi ngửa |
---|
653 | |aBơi trườn sấp |
---|
700 | |aĐỗ Trọng Thịnh |
---|
700 | |aBùi Thị Xuân |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06025442-3 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025442
|
Kho mượn
|
H502
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06025443
|
Kho mượn
|
H502
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào