|
000
| 00630nam a2200301 4500 |
---|
001 | 20563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21488 |
---|
005 | 201807300857 |
---|
008 | 080403s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |a20180730085709|boanhlth|y20080403105700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a793.4|bM458 |
---|
084 | |a7A1 |
---|
245 | 00|a100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học / |cTrần Đồng Lâm ch.b,.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a168tr ;|c21cm |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aTrò chơi vận động |
---|
700 | |aLê Anh Thơ |
---|
700 | |aPhạm Vĩnh Thông |
---|
700 | |aPhan Thông Tân |
---|
700 | |aBùi Thị Xuân |
---|
700 | |aTrần Đồng Lâm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(3): GT12014418-20 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12014418
|
Giáo trình
|
793.4 M458
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12014419
|
Giáo trình
|
793.4 M458
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12014420
|
Giáo trình
|
793.4 M458
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào