- Sách
- N100U
Head for business =
Giá tiền
| 35000VND |
DDC
| N100U |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Naunton, Jon |
Nhan đề
| Head for business = Tiếng Anh chuyên ngành thương mại :Intermediate, student's book, workbook with answer key tapercript / Jon Naunton; Lê Thị Loan giới thiệu và chú giải |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Gồm các chủ đề kinh doanh phong phú, củng cố ngôn ngữ kinh doanh, vốn từ vựng kinh doanh phong phú, đa dạng, cấu trúc ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Loan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11032003-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM11050401-7 |
|
000
| 00855nam a2200289 4500 |
---|
001 | 24334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25291 |
---|
008 | 110518s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |y20110518094500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN100U |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aNaunton, Jon |
---|
245 | 00|aHead for business =|bTiếng Anh chuyên ngành thương mại :Intermediate, student's book, workbook with answer key tapercript / |cJon Naunton; Lê Thị Loan giới thiệu và chú giải |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a239tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGồm các chủ đề kinh doanh phong phú, củng cố ngôn ngữ kinh doanh, vốn từ vựng kinh doanh phong phú, đa dạng, cấu trúc ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aThương mại |
---|
700 | |aLê Thị Loan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11032003-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM11050401-7 |
---|
890 | |a9|b11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD11032003
|
Kho đọc
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD11032004
|
Kho đọc
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM11050401
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM11050402
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM11050403
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM11050404
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM11050405
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM11050406
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM11050407
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|