- Sách
- N100U
Head for business =
Giá tiền
| 39000VND |
DDC
| N100U |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Naunton, Jon |
Nhan đề
| Head for business = Tiếng Anh chuyên ngành thương mại :Intermediate, student's book - workbook - vocabulary - answers key / Jon Naunton; Lê Thị Loan giới thiệu, chú giải |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa,2009 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu vốn từ vựng kinh doanh phong phú, đa dạng, cấu trúc ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết...qua các chủ đề như việc bán lẻ hàng hóa, phát triển sản phẩm và phương pháp tiếp thị. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Loan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD13033529-30, KD14034786 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM13053225-31 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005145 |
|
000
| 00886nam a2200289 4500 |
---|
001 | 29018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30024 |
---|
008 | 130320s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000VND |
---|
039 | |y20130320093900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN100U |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aNaunton, Jon |
---|
245 | 00|aHead for business =|bTiếng Anh chuyên ngành thương mại :Intermediate, student's book - workbook - vocabulary - answers key / |cJon Naunton; Lê Thị Loan giới thiệu, chú giải |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển bách khoa,|c2009 |
---|
300 | |a240tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu vốn từ vựng kinh doanh phong phú, đa dạng, cấu trúc ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết...qua các chủ đề như việc bán lẻ hàng hóa, phát triển sản phẩm và phương pháp tiếp thị. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aThương mại |
---|
700 | |aLê Thị Loan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD13033529-30, KD14034786 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM13053225-31 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005145 |
---|
890 | |a11|b15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034786
|
Kho đọc
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM13053225
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM13053226
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM13053227
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13053228
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM13053229
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM13053230
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM13053231
|
Kho mượn
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV13005145
|
Tiếng Việt
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD13033529
|
Kho đọc
|
N100U
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|