Giá tiền
| 35000VND |
Kí hiệu phân loại
| 341.19 |
Nhan đề
| Giáo trình tư pháp quốc tế / Nguyễn Bá Diến ch.b; Hoàng Phước Hiệp,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 412tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tư pháp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quốc Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Diến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Long |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phước Hiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001993 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002539 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11401 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a341.19 |
---|
245 | |aGiáo trình tư pháp quốc tế / |cNguyễn Bá Diến ch.b; Hoàng Phước Hiệp,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a412tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aNgô Quốc Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Bá Diến |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Vinh |
---|
700 | |aVũ Đức Long |
---|
700 | |aHoàng Phước Hiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001993 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002539 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002539
|
Kho mượn
|
341.19
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06001993
|
Kho đọc
|
341.19
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào